Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hammock





hammock


hammock

A hammock is a large net or cloth that is used for sleeping or relaxing; it is hung up by both ends.

['hæmək]
danh từ
cái võng


/'hæmək/

danh từ
cái võng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hammock"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.