Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hand-barrow




hand-barrow
['hænd,bærou]
danh từ
cáng, băng ca
xe ba gác


/'hænd,bærou/

danh từ
cáng, băng ca
xe ba gác

Related search result for "hand-barrow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.