|  | ['hændikæp] | 
|  | danh từ | 
|  |  | cuộc thi có chấp (để cho hai bên cân sức) | 
|  |  | điều chấp (trong một cuộc thi) | 
|  |  | (nghĩa bóng) sự cản trở; điều bất lợi | 
|  | ngoại động từ | 
|  |  | chấp (trong một cuộc thi) | 
|  |  | gây cản trở, gây bất lợi | 
|  |  | to be handicapped by ill health | 
|  | gặp trở ngại vì sức khoẻ không tốt |