Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
handicap





handicap
['hændikæp]
danh từ
cuộc thi có chấp (để cho hai bên cân sức)
điều chấp (trong một cuộc thi)
(nghĩa bóng) sự cản trở; điều bất lợi
ngoại động từ
chấp (trong một cuộc thi)
gây cản trở, gây bất lợi
to be handicapped by ill health
gặp trở ngại vì sức khoẻ không tốt


/'hændikæp/

danh từ
cuộc thi có chấp (đẻ cho hai bên cân sức)
điều chấp (trong một cuộc thi)
(nghĩa bóng) sự cản trở; điều bất lợi

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.