Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
handler




handler
['hændlə]
danh từ
người điều khiển, người xử dụng (máy...)
người huấn luyện võ sĩ quyền Anh


/'hændlə/

danh từ
người điều khiển, người xử dụng (máy...)
người huấn luyện võ sĩ quyền Anh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "handler"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.