Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
haplography




haplography
[hæp'lɔgrəfi]
danh từ
lối viết lược âm tiết trùng (ví dụ phylology viết là philogy)


/hæp'lɔgrəfi/

danh từ
lối viết lược âm tiết trùng (ví dụ phylology viết là philogy)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.