|  harangue 
 
 
 
 
  harangue |  | [hə'ræη] |  |  | danh từ |  |  |  | bài diễn thuyết, bài nói (trước hội nghị) |  |  |  | lời kêu gọi, lời hô hào (trước công chúng) |  |  | động từ |  |  |  | diễn thuyết |  |  |  | kêu gọi, hô hào (trước đám đông) | 
 
 
  /hə'ræɳ/ 
 
  danh từ 
  bài diễn thuyết, bài nói (trước hội nghị) 
  lời kêu gọi, lời hô hào (trước công chúng) 
 
  động từ 
  diễn thuyết 
  kêu gọi, hô hào (trước đám đông) 
 
 |  |