Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hard court




hard+court
['hɑ:d'kɔ:t]
danh từ
(thể dục,thể thao) sân cứng (xi măng, đất nện... đối lại với sân cỏ)


/'hɑ:d'kɔ:t/

danh từ
(thể dục,thể thao) sân cứng (xi măng, đất nện... đối lại với sân cỏ)

Related search result for "hard court"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.