Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hard-pressed




tính từ
bị truy đuổi sát nút
bận rộn, lu bu



hard-pressed
['hɑ:d'prest]
tính từ
đang gặp khó khăn hoặc nguy khốn; đang ở trong cảnh nguy khốn


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hard-pressed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.