Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
harlot




harlot
['hɑ:lət]
danh từ
đĩ, gái điếm
nội động từ
làm đĩ


/'hɑ:lət/

danh từ
đĩ, gái điếm

nội động từ
làm đĩ

Related search result for "harlot"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.