Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hasher




hasher
['hæ∫ə]
danh từ
dao băm thịt


/'hæʃə/

danh từ
dao băm thịt

Related search result for "hasher"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.