Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hatred





hatred
['heitrid]
danh từ
(hatred for / of somebody / something) lòng căm thù/căm hờn/ căm ghét
to feel hatred for the enemy
căm thù quân địch
to have a profound hatred of fascism
căm thù sâu sắc chủ nghĩa phát xít


/'heitrid/

danh từ
lòng căm thù, sự căm hờn, sự căm ghét

Related search result for "hatred"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.