Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hawkish




tính từ
(chính trị) ủng hộ chính sách diều hâu (chứ không thoả hiệp)



hawkish
['hɔ:ki∫]
tính từ
(chính trị) ủng hộ chính sách diều hâu (chứ không thoả hiệp)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hawkish"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.