Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heart-free




heart-free
['hɑ:tfri:]
tính từ
chưa yêu ai; không yêu ai; lòng không vương vấn tình yêu ((cũng) heart-whole)


/'hɑ:tfri:/

tính từ
chưa yêu ai; không yêu ai; lòng không vương vấn tình yêu ((cũng) heart-whole)

Related search result for "heart-free"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.