Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heathenish




heathenish
['hi:ðəni∫]
tính từ
ngoại đạo
không văn minh; dốt nát


/'hi:ðəniʃ/

tính từ
ngoại đạo
không văn minh; dốt nát

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "heathenish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.