Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heating




heating
['hi:tiη]
danh từ
sự đốt nóng, sự đun nóng; sự làm nóng
(kỹ thuật), (vật lý) sự nung; sự nóng lên
electric heating
sự nung điện
collisional heating
sự nóng lên do va chạm


/'hi:tiɳ/

danh từ
sự đốt nóng, sự đun nóng; sự làm nóng
(kỹ thuật), (vật lý) sự nung; sự nóng lên
electrice heating sự nung điện
collisional heating sự nóng lên do va chạm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "heating"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.