|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heatproof
heatproof | ['hi:tpru:f] | | Cách viết khác: | | heat-resistant | | ['hi:tri'zistənt] | | tính từ | | | chịu nóng, chịu nhiệt |
/'hi:tpru:f/ (heat-resistant) /'hi:tri'zistənt/ (heat-resisting) /'hi:tri'zistiɳ/ resistant) /'hi:tri'zistənt/ (heat-resisting) /'hi:tri'zistiɳ/
tính từ chịu nóng, chịu nhiệt
|
|
|
|