|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heavyweight
danh từ võ sĩ hạng nặng, đô vật hạng nặng (nặng từ 79, 5 kg trở lên) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người rất thông minh; người có ảnh hưởng lớn, người quan trọng, người có tiếng nói có trọng lượng
heavyweight | ['heviweit] | | danh từ | | | võ sĩ hạng nặng, đô vật hạng nặng (nặng từ 79,5 kg trở lên) | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người rất thông minh; người có ảnh hưởng lớn, người quan trọng, người có tiếng nói có trọng lượng |
|
|
|
|