Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heck




heck
[hek]
danh từ
cái đăng (đặt ở ngang sông để bắt cá)
(nói trại) địa ngục
thán từ
(nói trại) đồ quỷ tha!, đồ chết tiệt

[heck]
saying && slang
hell, shucks
She asked me to come in, but heck, her boyfriend was there.


/hek/

danh từ
cái đăng (đặt ở ngang sông để bắt cá)
(nói trại) địa ngục

thán từ
(nói trại) đồ quỷ tha!, đồ chết tiệt

Related search result for "heck"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.