Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hectograph




hectograph
['hektougrɑ:f]
danh từ
máy in bản viết (thành nhiều bản)
ngoại động từ
in bản viết (thành nhiều bản)


/'hektougrɑ:f/

danh từ
máy in bản viết (thành nhiều bản)

ngoại động từ
in bản viết (thành nhiều bản)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.