Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hectowatt




hectowatt
['hektəwɔt]
danh từ
(điện học) hectooat


/'hektəwɔt/

danh từ
(điện học) hectooat

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.