Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hegelian




hegelian
[hei'gi:ljən]
tính từ
(thuộc) Hê-gen
danh từ
người theo thuyết Hê-gen


/hei'gi:ljən/

tính từ
(thuộc) Hê-gen

danh từ
người theo thuyết Hê-gen

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.