hellish
hellish | ['heli∫] | | tính từ | | | (thuộc) địa ngục; như địa ngục, tối tăm; như ma quỷ | | | khủng khiếp; ghê tởm; xấu xa |
| | [hellish] | | saying && slang | | | bad, awful, unfair | | | If we have to pay our medical bills, it's a hellish arrangement! |
/'heliʃ/
tính từ (thuộc) địa ngục; như địa ngục, tối tăm; như ma quỷ khủng khiếp; ghê tởm; xấu xa
|
|