Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
helmeted




tính từ
có đội mũ bảo hộ



helmeted
['helmitid]
tính từ
có đội mũ bảo hộ


Related search result for "helmeted"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.