Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hemipterous




hemipterous
[hi'miptərəs]
tính từ
(động vật học) cánh nửa (sâu bọ)


/hi'miptərəs/

tính từ
(động vật học) cánh nửa (sâu bọ)

Related search result for "hemipterous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.