Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heraldic




heraldic
[he'rældik]
tính từ
(thuộc) khoa nghiên cứu huy hiệu; (thuộc) huy hiệu


/he'rældik/

tính từ
(thuộc) khoa nghiên cứu huy hiệu; (thuộc) huy hiệu


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.