Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
herniotomy




herniotomy
[,hə:ni'ɔtəmi]
danh từ
(y học) thuật mở thoát vị


/,hə:ni'ɔtəmi/

danh từ
(y học) thuật mở thoát vị


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.