Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hiccough




hiccough
['hikʌp]
Cách viết khác:
hiccup
['hikʌp]
danh từ
(y học) nấc
sự trục trặc
động từ
nấc


/'hikʌp/ (hiccup) /'hikʌp/

danh từ
(y học) nấc

nội động từ
nấc

ngoại động từ
vừa nói vừa nấc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hiccough"
  • Words pronounced/spelled similarly to "hiccough"
    hiccough hough

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.