|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
high water
Chuyên ngành kỹ thuật độ cao nước lớn dòng triều lên lụt nước lên nước lớn nước lũ nước thượng lưu thượng lưu thủy triều lên triều dâng triều lên Lĩnh vực: xây dựng kỳ nước lớn Lĩnh vực: môi trường lũ
|
|
|
|