Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
high-up




high-up
['hai'ʌp]
tính từ
ở địa vị cao, ở cấp cao
danh từ
nhân vật quan trọng, cán bộ cấp cao, quan to


/'hai'ʌp/

tính từ
ở địa vị cao, ở cấp cao

danh từ
nhân vật quan trọng, cán bộ cấp cao, quan to

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "high-up"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.