| ['hailænd] |
| danh từ |
| | phần núi non của một nước |
| | (the Highlands) vùng cao nguyên của xứ Xcốtlen |
| tính từ |
| | thuộc về hoặc ở trong vùng núi, vùng cao |
| | (Highland) thuộc về hoặc ở vùngcao nguyên xứ Xcốtlen |
| | Highland cattle |
| gia súc vùng cao nguyên Xcốtlen |
| | Highland dress |
| áo quần vùng cao nguyên Xcốtlen |