Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
highlander




highlander
['hailændə]
danh từ
dân vùng cao nguyên
(Highlander) dân vùng cao nguyên Ê-cốt


/'hailəndə/

danh từ
dân vùng cao nguyên
(Highlander) dân vùng cao nguyên Ê-cốt

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.