Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
highly





highly
['haili]
phó từ
rất, lắm, hết sức, ở mức độ cao
to commend highly
hết sức ca ngợi
tốt, cao; với ý tôn trọng, với ý ca ngợi
to think highly of somebody
coi trọng ai; tôn trọng ai
to speak highly of somebody
nói tốt về ai; ca ngợi ai
highly descended
xuất thân từ dòng dõi quý phái


/'haili/

phó từ
rất, lắm, hết sức, ở mức độ cao
to commend highly hết sức ca ngợi
tốt, cao; với ý tôn trọng, với ý ca ngợi
to think highly of somebody coi trọng ai; tôn trọng ai !to speak highly of somebody
nói tốt về ai; ca ngợi ai
dòng dõi quý phái
highly descended xuất thân dòng dõi quý phái

Related search result for "highly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.