Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hila




hila
Xem hilum


/'hailəm/

danh từ, số nhiều hila /'hailə/
(thực vật học) rốn hạt

Related search result for "hila"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.