Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hitherto




hitherto
[,hiðə'tu:]
phó từ
cho đến nay


/'hiðə'tu:/

phó từ
cho đến nay

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hitherto"
  • Words contain "hitherto" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    đến giờ

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.