|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hocus-pocus
hocus-pocus | [,houkəs'poukəs] | | danh từ ((cũng) hokey-pokey) | | | trò bịp bợm, trò bài tây | | | trò quỷ thuật | | | mánh khoé, đánh lừa; lời nói mánh khoé để đánh lừa (của bọn bài tây) | | | câu phù phép (của người làm trò quỷ thuật) | | nội động từ | | | chơi trò bài tây, giở trò lộn sòng, giở trò bịp | | | làm trò quỷ thuật | | ngoại động từ | | | đánh lừa; chơi khăm, chơi xỏ (ai) | | | làm biến (cái gì) đi (trong trò quỷ thuật) |
/'houkəs'poukəs/
danh từ ((cũng) hokey-pokey) trò bịp bợm, trò bài tây trò quỷ thuật mánh khoé, đánh lừa; lời nói mánh khoé để đánh lừa (của bọn bài tây) câu phù phép (của người làm trò quỷ thuật)
nội động từ chơi trò bài tay, dở trò lộn sòng, dở trò bịp làm trò quỷ thuật
ngoại động từ đánh lừa; chơi khăm, chơi xỏ (ai) làm biến (cái gì) đi (trong trò quỷ thuật)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|