Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hoggin




hoggin
['hɔgin]
danh từ
cát lẫn sỏi


/'gɔgin/

danh từ
cát lẫn sỏi

Related search result for "hoggin"
  • Words pronounced/spelled similarly to "hoggin"
    hoggin hygeian

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.