|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hombre
danh từ (từ Mỹ; nghĩa Mỹ) gã cabin occupied by a group of nasty looking hombres căn phòng có một nhóm người mặt mày gớm guốc ở
hombre | ['ɔmbrei] | | danh từ | | | (từ Mỹ; nghĩa Mỹ) gã | | | cabin occupied by a group of nasty looking hombres | | căn phòng có một nhóm người mặt mày gớm guốc ở |
|
|
|
|