Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
home-grown




home-grown
['houm'groun]
tính từ
trồng ở nước mình hoặc trong vườn nhà mình (thực phẩm, rau quả...); cây nhà lá vườn
are these sweet potatoes home-grown or did you buy them in the market?
khoai lang này nhà trồng hay mua ngoài chợ?


/'houm'groun/

tính từ
sản xuất ở trong nước, nội (sản phẩm, sản vật...)

Related search result for "home-grown"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.