Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
homestead




homestead
['houmsted]
danh từ
nhà cửa vườn tược
ấp, trại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đất cấp cho người di cư (với điều kiện phải ở đó và trồng trọt đất đó)


/'houmsted/

danh từ
nhà cửa vườn tược
ấp, trại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đất cấp cho người di cư (với điều kiện phải ở đó và trồng trọt đất đó)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.