| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		|  homewards 
 
 
 
 
  homewards |  | ['houmwədz] |  |  | phó từ |  |  |  | về nhà |  |  |  | to travel homewards |  |  | đi về nhà | 
 
 
  /'houmwəd/ (homewards)  /'houmwədz/ 
 
  tính từ & phó từ 
  trở về nhà; trở về tổ quốc, trở về nước 
  homeward journey  cuộc hành trình trở về nhà; cuộc hành trình trở về tổ quốc 
 
 |  |  
		|  |  |