| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		|  homograph 
 
 
 
 
  homograph |  | ['hɔmougrɑ:f] |  |  | danh từ |  |  |  | (ngôn ngữ học) từ có cách viết giống hệt một từ khác, nhưng không đồng âm hoặc đồng nghĩa với từ khác đó; từ cùng chữ (bow và bow chẳng hạn) | 
 
 
  /'hɔmougrɑ:f/ 
 
  danh từ 
  (ngôn ngữ học) từ cùng chữ 
 
 |  |  
		|  |  |