|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
homomorphism
homomorphism | [,hɔmə'mɔ:fizm] | | danh từ | | | tính đồng hình |
[sự,tính, phép] đồng cấu h. into sự đồng cấu vào ample h. đồng cấu đủ canonical h. đồng cấu chính tắc, đồng cấu tự nhiên composition h. (đại số) đồng cấu hợp thành connecting h. đồng cấu liên kết crossed h. đồng cấu chéo diagonal h. (tô pô) phép đồng cấu tréo exponential h. (đại số) đồng cấu luỹ thừa homogeneous h. đồng cấu đồng nhất homotopic h. đồng cấu đồng luân identity h. đồng cấu đồng nhất inclusion h. đồng cấu bao hàm induced h. đồng cấu cảm sinh input h. đồng cấu vào iterated connecting h. đồng cấu liên thông lặp join h. đồng cấu nối local h. đồng cấu địa phương meet h. (đại số) đồng cấu giao natural h. đồng cấu tự nhiên norm h. đồng cấu chuẩn output h. đồng cấu ra proper h. đồng cấu thực sự splitting h. (đại số) phép đồng cấu tách suspension h. đồng cấu chéo
/,hɔmə'mɔ:fizm/
danh từ tính đồng hình
|
|
|
|