|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
horological
horological | [,hɔrə'lɔdʒikəl] | | Cách viết khác: | | horologic |  | [,hɔrə'lɔdʒik] | |  | như horologic |
/,hɔrə'lɔdʤik/ (horological) /,hɔrə'lɔdʤikəl/
tính từ
(thuộc) thuật đo thời khắc
(thuộc) thuật làm đồng hồ
|
|
|
|