Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
horse-mastership




horse-mastership
['hɔ:s'mɑ:stə∫ip]
danh từ
tài dạy ngựa, tài luyện ngựa


/'hɔ:s,mɑ:stəʃip/

danh từ
tài dạy ngựa, tài luyện ngựa

Related search result for "horse-mastership"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.