Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hospice




hospice
['hɔspis]
danh từ
bệnh viện dành cho người hấp hối
nhà cho khách đi đường có thể ở và nghỉ ngơi (nhất là nhà do một dòng tu cai quản); nhà nghỉ chân
nhà dành cho những người nghèo cần thức ăn và chỗ ở; nhà tế bần


/'hɔspis/

danh từ
nhà nghỉ chân (của khách qua đường)
nhà tế bần

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.