Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hostess




hostess
['houstis]
danh từ
bà chủ nhà; bà chủ tiệc
người phụ nữ được thuê để tiếp đón và chiêu đãi khách hàng tại hộp đêm... hoặc thuyết minh tại cuộc triển lãm...; nữ chiêu đãi viên; nữ hướng dẫn viên
như air hostess
nữ xướng ngôn viên vô tuyến truyền thanh hoặc vô tuyến truyền hình


/'houstis/

danh từ
bà chủ nhà
bà chủ tiệc
bà chủ khách sạn, bà chủ quán trọ
cô phục vụ trên máy bay ((cũng) air hostess)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hostess"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.