Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hothouse




hothouse
['hɔthaus]
danh từ
toà nhà dùng để trồng cây non (được sưởi ấm và làm bằng kính); nhà kính
hothouse flowers
hoa hồng trồng ở nhà kính
(kỹ thuật) phòng sấy


/'hɔthaus/

danh từ
nhà kính (trồng cây)
(kỹ thuật) phòng sấy
(định ngữ) trồng ở nhà kính
hothouse flowers hoa hồng ở nhà kính

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.