Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
houseboat




houseboat
['hausbout]
danh từ
nhà thuyền (thuyền được trang bị thành nhà ở)


/'hausbout/

danh từ
nhà thuyền (thuyền được thiết bị thành nhà ở)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.