Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
howlet




howlet
['haulit]
danh từ
(tiếng địa phương) con cú


/'haulit/

danh từ
(tiếng địa phương) con cú

Related search result for "howlet"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.