Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hq




(viết tắt)
tổng hành dinh (headquarters)



hq
[eit∫'kju:]
viết tắt
tổng hành dinh (headquarters)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.